TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prate

/preit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nói huyên thiên; sự nói ba láp

  • chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào

  • động từ

    nói huyên thiên; nói ba láp