TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prankishness

/'præɳkiʃnis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả

  • tính hay trục trặc (máy)