Từ: practicableness
/,præktikə'biliti/
-
danh từ
tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
-
tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
-
(sân khấu) tính thực (cửa sổ...)
Từ gần giống