TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pout

/paut/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) cá nheo

  • cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)

  • động từ

    bĩu môi

  • bĩu môi, trề môi

  • bĩu ra, trề ra (môi)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in the pouts

    hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu