Từ: pounce
/pauns/
-
danh từ
móng (chim ăn thịt)
-
sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
to make a pounce
bổ nhào xuống vồ, chụp
-
động từ
bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
-
thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
-
(nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
to pounce upon someone's blunder
vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
-
danh từ
mực bồ hóng trộn dầu
-
phấn than
-
động từ
phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
-
rập (hình vẽ) bằng phấn than