TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: poultice

/'poultis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thuốc đắp

  • động từ

    đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)