TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pouch

/pautʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    túi nhỏ

  • (quân sự) túi đạn (bằng da)

  • (động vật học) túi (thú có túi)

  • (thực vật học) khoang túi; vỏ quả

  • (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao

  • động từ

    cho vào túi, bỏ túi

  • (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền

  • làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi

  • thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)