Từ: potato
/pə'teitou/
-
danh từ
khoai tây
sweet potato
khoai lang
such behaviour is not quite the potato
cách cư xử như thế không ổn
Cụm từ/thành ngữ
potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu
Từ gần giống