Từ: postulate
/'pɔstjuleit/
-
danh từ
(toán học) định đề
Euclid's postulate
định đề Ơ-clit
-
nguyên lý cơ bản
-
động từ
yêu cầu, đòi hỏi
-
(toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
-
coi như là đúng, mặc nhận
-
(tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y
-
(+ for) đặt điều kiện cho, quy định
Từ gần giống