TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: possum

/'pɔsəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)

    Cụm từ/thành ngữ

    to play possum

    vờ nằm im, giả chết