Từ: positive
-
tính từ
xác thực, rõ ràng
a positive proof
một chứng cớ rõ ràng
-
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
to be positive about something
quả quyết về một cái gì
a positive answer
một câu trả lời khẳng định
-
tích cực
a positive factor
một nhân tố tích cực
-
tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức
he is a positive nuisance
thằng cha hết sức khó chịu
-
(vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương
positive pole
cự dương
-
(thực vật học) chứng
positive philosophy
triết học thực chứng
-
(ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)
-
đặt ra, do người đặt ra
positive laws
luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
-
danh từ
điều xác thực, điều có thực
-
(nhiếp ảnh) bản dương
-
(ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
Từ gần giống