Từ: porcupine
/'pɔ:kjupain/
-
danh từ
(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
-
(kỹ thuật) máy chải sợi gai
-
(định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
porcupine fish
ca nóc nhím
porcupine grass
cỏ nhím