TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: poorly

/'puəli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    nghèo nàn, thiếu thốn

  • xoàng, tồi

  • tính từ

    không khoẻ, khó ở

    to feel rather poorly

    thấy người không được khoẻ

    to look very poorly

    trông có vẻ không khoẻ