TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: poop

/pu:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phần đuôi tàu

  • sàn tàu cao nhất ở phía đuôi

  • động từ

    vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)

  • hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

  • danh từ

    bẹn, vùng bẹn

    to take someone's poop

    đánh vào bẹn ai

  • động từ

    đánh vào bẹn (ai)

  • danh từ

    (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại