TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pollard

/'pɔləd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng

  • cây bị cắt ngọn

  • cám mịn còn ít bột

  • động từ

    cắt ngọn, xén ngọn (cây)