Từ: poise
/pɔiz/
-
danh từ
thế thăng bằng, thế cân bằng
-
dáng, tư thế (đầu...)
-
tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
-
tính đĩnh đạc
-
động từ
làm thăng bằng, làm cân bằng
-
để lơ lửng, treo lơ lửng
-
để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
-
thăng bằng, cân bằng
-
lơ lửng
Cụm từ/thành ngữ
to hang at poise
chưa quyết định, chưa ngã ngũ
Từ gần giống