TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: poetic

/pou'etik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ

  • hợp với thơ, hợp với nhà thơ

  • có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ

    Cụm từ/thành ngữ

    poetic justice

    sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu

    poetic licence

    sự phóng túng về niêm luật (thơ)