Từ: pod
/pɔd/
-
danh từ
vỏ (quả đậu)
-
kén (tằm)
-
vỏ bọc trứng châu chấu
-
cái rọ (bắt lươn)
-
động từ
bóc vỏ (quả đậu)
-
(thực vật học) có vỏ
-
danh từ
tốp (cá voi, chó biển...)
-
động từ
(chó biển...) thành tốp
Từ gần giống