TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: poached Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên Từ điển của: Thùy Linh Nguyễn trứng trần like1 Từ gần giống poached egg Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng: 500 từ vựng cơ bản 1.000 từ vựng cơ bản 2.000 từ vựng cơ bản