Từ: plum
/plʌm/
-
danh từ
quả mận
-
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
-
nho khô (để làm bánh ngọt...)
-
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
-
(từ lóng) mười vạn bảng Anh
Từ gần giống