Từ: pluck
-
danh từ
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
to give a pluck at someone's sleeve
giật tay áo ai một cái
-
sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
-
sự gảy (đàn), sự búng
-
bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
-
sự gan dạ, sự can trường
a man of pluck
người gan dạ, người can trường
to have plenty of pluck
rất gan dạ, rất can trường
-
sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt
-
động từ
nhổ, bức hái
to pluck weeds
nhổ cỏ dại
to pluck flowers
hái hoa
-
nhổ lông, vặt lông (chim)
-
gẩy, búng (đàn, dây đàn)
-
lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc
đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật
-
((thường) + at) kéo, giật
Cụm từ/thành ngữ
to pluck up one's heart (spirits, courage)
lấy hết can đảm
Từ gần giống