Từ: plod
/plɔd/
-
danh từ
bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
-
công việc khó nhọc
-
động từ
((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
-
(+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
-
lê bước đi
to plod one's way
lê bước đi một quâng đường
Từ gần giống