TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: plenty

/'plenti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều

    to have plenty of money

    có nhiều tiền

    we are in plenty of time

    chúng ta còn có nhiều thì giờ

    ví dụ khác
  • phó từ

    (thông tục) hoàn toàn, rất lắm

    it's plenty large enough

    thế là to lắm rồi

    Cụm từ/thành ngữ

    horn of plenty

    sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)