Từ: plastic
/'plæstik/
-
danh từ
chất dẻo ((cũng) plastics)
-
tính từ
dẻo, nặn được
-
tạo hình
plastic arts
nghệ thuật tạo hình
plastic surgery
phẫu thuật tạo hình
-
(nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn
Từ gần giống