Từ: plank
/plæɳk/
-
danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
-
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)
-
động từ
lát ván (sàn...)
-
(thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay
to plank down money
trả tiền ngay
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
Cụm từ/thành ngữ
to walk the plank
Từ gần giống