TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: piss

/pis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ghụi ẻ khát nước tiểu

  • động từ

    rùi áu khát đi tè

  • đái ra (máu...)

  • làm ướt đầm nước đái