TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pine

/pain/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cây thông

  • gỗ thông

  • (như) pineapple

  • động từ

    tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)

  • (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon