Từ: pillory
/'piləri/
-
danh từ
cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
to put (set) in the pillory
đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
-
động từ
đem gông (ai)
-
(nghĩa bóng) bêu riếu (ai)