TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pillar

/'pilə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cột, trụ

  • (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột

    one of the pillars of the State

    một trong những cột trụ của quốc gia

  • cột (nước, khói...)

  • (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)

  • động từ

    chống, đỡ (bằng cột, trụ)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be driven from pillar to post

    bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu