Từ: pierce
/piəs/
-
động từ
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)
-
khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)
-
chọc thủng, xông qua, xuyên qua
to pierce the lines of the enemy
chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
-
(nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)
-
(+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
Từ gần giống