TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: phlegm

/flem/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (y học) đờm dãi

  • tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải