TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: philosophy

/fi'lɔsəfi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    triết học, triết lý

    Marxist-Leninist philosophy

    triết học Mác-Lênin

  • tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống

    a man without a philosophy

    con người không có một triết lý sống

    Cụm từ/thành ngữ

    normal philosophy

    luân lý

    natural philosophy

    khoa học tự nhiên