Từ: phase
/feiz/
-
danh từ
tuần (trăng...)
-
giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
-
phương diện, mặt (của vấn đề...)
-
(vật lý); (sinh vật học) pha
-
động từ
thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
-
(vật lý) làm đồng bộ
Cụm từ/thành ngữ
to phase out something
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
Từ gần giống