TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pervade

/pə:'veid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)

    the perfume of flowers pervades the air

    không khí thơm ngát mùi hoa

  • lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)