TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: peruse

/pə'ru:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đọc kỹ (sách...)

  • (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)

    to peruse someone's face

    nhìn kỹ nét mặt của ai