Từ: perspective
/pə'spektiv/
-
danh từ
luật xa gần; phối cảnh
-
tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
-
cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ
-
tính từ
theo luật xa gần; theo phối cảnh
perspective figuers
hình phối cảnh
-
trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ