TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: perpetuation

/pə,petju'eiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi

  • sự ghi nhớ mãi