TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: perk

/pə:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)

  • (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)

  • vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên

  • làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)

  • tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky

  • danh từ

    (động vật học) (viết tắt) của perquisite