Từ: perform
/pə'fɔ:m/
-
động từ
làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
-
biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
to perform a part in a play
đóng một vai trong một vở kịch
-
đóng một vai
to perform in a play
đóng trong một vở kịch
-
biểu diễn
to perform on the piano
biểu diễn đàn pianô
Từ gần giống