Từ: percentage
/pə'sentidʤ/
-
danh từ
tỷ lệ phần trăm
-
tỷ lệ; phần
onlt a small percentage of his books are worth reading
chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc