Từ: perceive
/pə'si:v/
-
động từ
hiểu, nhận thức, lĩnh hội
to perceive the point of an argument
hiểu được điểm chính của một lý lẽ
-
thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
Từ gần giống