Từ: pennyworth
/'penəθ/
-
danh từ
một xu (số lượng đáng giá một xu)
a pennyworth of bread
(một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
-
món (mua được)
a good pennyworth
món hời, món bở, món đáng đồng tiền
a bad pennyworth
món bở, món mua phí toi tiền
Cụm từ/thành ngữ
not a pennyworth
không một chút nào, không một tí nào
Từ gần giống