TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pennies

/'peni/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)

    it costs ten pence

    cái đó giá 10 xu

    he gave me my change in pennies

    anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)

  • (nghĩa bóng) số tiền

    a pretty penny

    một số tiền kha khá

    Cụm từ/thành ngữ

    in for a penny, in for a pound

    việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn

    a penny for your thoughts?

    anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?

    a penny blood (dreadful)

    tiểu thuyết rùng rợn

    thành ngữ khác