TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: peep

/pi:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)

  • động từ

    kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)

  • danh từ

    cái nhìn hé (qua khe cửa...)

  • cái nhìn trộm

  • sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra

    at the peep of day

    lúc bình minh hé rạng

  • động từ

    (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)

  • (+ at) nhìn trộm, hé nhìn

  • ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)

  • (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)