Từ: pecker
/'pekə/
-
danh từ
chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)
-
cái cuốc nhỏ
-
(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái
to keep one's pecker up
vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái
Cụm từ/thành ngữ
to put up somebody's pecker
làm ai tức giận, làm ai phát cáu
Từ gần giống