TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: peanut

/'pi:nʌt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cây lạc, củ lạc

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép

  • tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép

    peanut politician

    nhà chính trị nhãi nhép