Từ: peacock
/'pi:kɔk/
-
danh từ
(động vật học) con công (trống)
pround as a peacock
vênh vang như con công
-
động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
-
to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Từ gần giống