Từ: pax
/pæks/
-
danh từ
(tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
-
hoà bình
pax Americana
hoà bình kiểu Mỹ
-
tiền lương
to draw one's pax
lĩnh lương
-
sự trả tiền
he is in the pax of the enemy
nó nhận tiền của địch
Cụm từ/thành ngữ
in the pay of somebody
(thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai