TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pavilion

/pə'viljən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lều vải, rạp

  • đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)

  • (kiến trúc) phần nhà nhô ra

  • động từ

    che bằng lều; dựng lều, dựng rạp