Từ: paternoster
/'pætə'nɔstə/
-
danh từ
bài kinh tụng Chúa
-
hạt (ở chuỗi tràng hạt)
Cụm từ/thành ngữ
devil's paternoster
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ